Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9850HL vs. Intel Core i3-4160T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-9850HL
Intel Core i3-4160T
Intel Core i7-9850HL Intel Core i3-4160T
1.90 GHz Tần số 3.10 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
6 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4400
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket LGA 1150
25 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4160T 1.26 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4160T 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9800X Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-9800X vs Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-9850HL Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i7-9850HL vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i7-9850HL Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9850HL vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-9850HL Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-9850HL vs Intel Core i5-9300H
Intel Xeon W-3265M Intel Core i7-9850HL
Intel Xeon W-3265M vs Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-9850HL AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-9850HL vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-9850HL
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-9850HL
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i7-9850HL
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-9850HL Intel Core i3-6100T
Intel Core i7-9850HL vs Intel Core i3-6100T
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-9850HL
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-9850HL
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Core i7-9850HL
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Core i7-9850HL
Intel Xeon E7-8880 v2 Intel Core i7-9850HL
Intel Xeon E7-8880 v2 vs Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-9850HL
Intel Core i7-9850HL Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9850HL vs Intel Core i7-9700
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4160T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T vs AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T vs AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4670T
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i3-4160T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-4160T vs AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i7-9850HL vs. Intel Core i3-4160T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top