Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9750H vs. Intel Core i7-4770HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4770HQ
2.60 GHz Tần số 2.20 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
6 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666LPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket BGA 1364
45 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1113 (51%)
51% Complete
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 6912 (11%)
11% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 2653 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 1182 (11%)
11% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1170 (52%)
52% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 5149 (10%)
10% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

15% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4770HQ 12863 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9750H 11199 (10%)
10% Complete
10% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-9750H
Apple M1 Intel Core i7-9750H
Apple M1 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9750HF
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-9750HF
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i9-9880H
Apple M1 Intel Core i7-4770HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-1038NG7
Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i3-1000G4 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i3-1000G4 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4770HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-10710U
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-8257U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Xeon E-2234
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Xeon E-2234
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-4750HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i5-6500
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-4770HQ Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-4770HQ AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-4770HQ vs AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-4770HQ Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Celeron J3455
Intel Core i7-4770HQ Intel Pentium 2127U
Intel Core i7-4770HQ vs Intel Pentium 2127U
Intel Core i5-4440 Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i7-4770HQ
Intel Core i7-9750H vs. Intel Core i7-4770HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top