Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7600U vs. AMD Epyc 7351


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7600U
AMD Epyc 7351
Intel Core i7-7600U AMD Epyc 7351
2.80 GHz Tần số 2.40 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
2 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket SP3
15 W TDP 170 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7351 17401 (27%)
27% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
AMD Epyc 7351 296 (34%)
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD Epyc 7351 4728 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
AMD Epyc 7351 128 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD Epyc 7351 2184 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7600U 1167.3 (58%)
58% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7600U 4144 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7351 3410 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD Epyc 7351 38001 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7600U 1.88 (72%)
72% Complete
AMD Epyc 7351 1.57 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Epyc 7351 22.14 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7600U 43.3 (70%)
70% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
AMD Epyc 7351 18140 (17%)
17% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7600U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351P vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7351 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7351 vs AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7351 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7351 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6136
AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6132
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 6132
AMD Ryzen 5 PRO 1600 AMD Epyc 7351
AMD Ryzen 5 PRO 1600 vs AMD Epyc 7351
AMD Epyc 7351 Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7351 vs Intel Core i9-7900X
AMD Epyc 7351 Intel Xeon E5-2687W v4
AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon Gold 5120 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 5120 vs AMD Epyc 7351
Intel Core i7-7600U vs. AMD Epyc 7351 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top