Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7500U vs. AMD A10-4657M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7500U
AMD A10-4657M
Intel Core i7-7500U AMD A10-4657M
2.70 GHz Tần số 2.30 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU AMD Radeon HD 7660G
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1356 Socket N/A
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2016 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
AMD A10-4657M 65 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-4657M 191 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A10-4657M 527 (2%)
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U 3724 (54%)
54% Complete
AMD A10-4657M 1262 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD A10-4657M 3051 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U 1.69 (65%)
65% Complete
AMD A10-4657M 0.76 (21%)
21% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A10-4657M 2 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
AMD A10-4657M 3449 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-7500U vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6600U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-7100U Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-7500U
AMD A10-4657M AMD A8-5545M
AMD A10-4657M vs AMD A8-5545M
Intel Atom C2550 AMD A10-4657M
Intel Atom C2550 vs AMD A10-4657M
Intel Pentium G2020 AMD A10-4657M
Intel Pentium G2020 vs AMD A10-4657M
Intel Core i5-4200M AMD A10-4657M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4657M
Intel Core i5-4460 AMD A10-4657M
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-4657M
Intel Core i3-4130 AMD A10-4657M
Intel Core i3-4130 vs AMD A10-4657M
Intel Core i5-3570 AMD A10-4657M
Intel Core i5-3570 vs AMD A10-4657M
AMD A10-4657M AMD FX-9590
AMD A10-4657M vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4210U AMD A10-4657M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4657M
Intel Core i7-4770K AMD A10-4657M
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-4657M
AMD A10-4657M Intel Pentium Silver N5030
AMD A10-4657M vs Intel Pentium Silver N5030
AMD A4-1350 AMD A10-4657M
AMD A4-1350 vs AMD A10-4657M
AMD A10-4657M Intel Core i5-6200U
AMD A10-4657M vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-7100U AMD A10-4657M
Intel Core i3-7100U vs AMD A10-4657M
AMD FX-6120 AMD A10-4657M
AMD FX-6120 vs AMD A10-4657M
Intel Core i7-7500U vs. AMD A10-4657M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top