Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6970HQ vs. Intel Xeon Silver 4215R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6970HQ
Intel Xeon Silver 4215R
Intel Core i7-6970HQ Intel Xeon Silver 4215R
2.80 GHz Tần số 3.20 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 580 GPU no iGPU
12.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 6
64 GB Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 11.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket LGA 3647
45 W TDP 130 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
24% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
0% Complete
Intel Core i7-6970HQ vs. Intel Xeon Silver 4215R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top