Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6700 vs. AMD Ryzen 9 6900HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 9 6900HS
Intel Core i7-6700 AMD Ryzen 9 6900HS
3.40 GHz Tần số 3.00 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 83
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon RX 680M
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 4
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 4.00 MB
8.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 6 nm
LGA 1151 Socket FP7
65 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 1071 (51%)
51% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 1579 (72%)
72% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700 4921 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 13977 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 406 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 614 (70%)
70% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700 1774 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 5524 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 171 (58%)
58% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 252 (76%)
76% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 2276 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 983 (47%)
47% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 1640 (73%)
73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700 3801 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 3686 (17%)
17% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6700 409.7 (20%)
20% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 4519 (65%)
65% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700 15655 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700 2.08 (80%)
80% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700 9.12 (17%)
17% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6700 41.4 (67%)
67% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6700 10212 (12%)
12% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1230 v5
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E3-1245 v5
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-6700
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1240 v5 Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1240 v5 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-10400
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-6700
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6700
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core i9-12900H
AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-12900H
Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 9 6900HS
Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HS Intel Core i9-12900HK
AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Core i9-12900HK
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 6900HS vs Apple M1 Max (32-GPU)
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 9 5900
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 9 5900
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1
AMD Ryzen 9 6900HS vs Apple M1
Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 9 6900HS
Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 9 6900HS
AMD Ryzen 9 6900HS Apple M1 Pro (8-CPU)
AMD Ryzen 9 6900HS vs Apple M1 Pro (8-CPU)
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 6900HS AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 9 6900HS vs AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i7-6700 vs. AMD Ryzen 9 6900HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top