Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6600U vs. AMD Ryzen 5 PRO 2500U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6600U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i7-6600U AMD Ryzen 5 PRO 2500U
2.60 GHz Tần số 2.00 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket AM4 (LGA 1331)
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6600U 3600 (52%)
52% Complete
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2500U 11065 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6600U 1.64 (63%)
63% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6600U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6442EQ Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6442EQ vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6600U Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Core i7-6600U vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Core i5-7360U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core M-5Y10a Intel Core i7-6600U
Intel Core M-5Y10a vs Intel Core i7-6600U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen Embedded R1305G AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Ryzen Embedded R1305G vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Phenom II X4 945 AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Phenom II X4 945 vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i7-6600U AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i7-6600U vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Atom Z3736F AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Atom Z3736F vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD Ryzen 5 PRO 2500U AMD Phenom II X4 940
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs AMD Phenom II X4 940
AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Core i5-6300HQ
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-8565U AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i3-9100 AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i3-9100 vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Xeon Platinum 8284 AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Xeon Platinum 8284 vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD A10-5750M AMD Ryzen 5 PRO 2500U
AMD A10-5750M vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Core i7-6600U vs. AMD Ryzen 5 PRO 2500U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top