Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5850EQ vs. AMD Phenom II X4 840T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5850EQ
AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-5850EQ AMD Phenom II X4 840T
2.70 GHz Tần số 2.90 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1364 Socket AM3
47 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2015 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5850EQ 12876 (14%)
14% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A4-6300
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A4-6300
Intel Atom Z3735F Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-5850EQ
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3420M
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A6-3420M
AMD A10-7800 Intel Core i7-5850EQ
AMD A10-7800 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-4455M Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-4455M vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-5850EQ vs AMD Phenom II X4 840T
AMD A10-6800K Intel Core i7-5850EQ
AMD A10-6800K vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v4 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v4 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom E3827 Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom E3827 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3620
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A6-3620
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-6650U
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon Gold 5120T
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Core i7-5850EQ Intel Pentium G3440
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Pentium G3440
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 945 vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X6 1065T
AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X6 1065T
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 840T
AMD FX-4170 AMD Phenom II X4 840T
AMD FX-4170 vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X3 B73
AMD Phenom II X4 840T Intel Core i7-4790K
AMD Phenom II X4 840T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-4670K AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i5-4670K vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 960T
AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X4 960T
Intel Core i5-4690K AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i5-4690K vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 840T Intel Pentium G4600T
AMD Phenom II X4 840T vs Intel Pentium G4600T
Intel Core i7-4750HQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-4750HQ vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-5850EQ vs. AMD Phenom II X4 840T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top