Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5850EQ vs. AMD A6-3420M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-3420M
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3420M
2.70 GHz Tần số 1.50 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU AMD Radeon HD 6520G
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1364 Socket FS1
47 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A6-3420M 259 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
AMD A6-3420M 256 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5850EQ 12876 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD A6-3420M 1.95 (4%)
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
AMD A6-3420M 2084 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A4-6300
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A4-6300
Intel Atom Z3735F Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-5850EQ
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3420M
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A6-3420M
AMD A10-7800 Intel Core i7-5850EQ
AMD A10-7800 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-4455M Intel Core i7-5850EQ
AMD A6-4455M vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i7-5850EQ vs AMD Phenom II X4 840T
AMD A10-6800K Intel Core i7-5850EQ
AMD A10-6800K vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v4 Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon E5-2660 v4 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom E3827 Intel Core i7-5850EQ
Intel Atom E3827 vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ AMD A6-3620
Intel Core i7-5850EQ vs AMD A6-3620
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-6650U
Intel Xeon Platinum 8280L Intel Core i7-5850EQ
Intel Xeon Platinum 8280L vs Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Xeon Gold 5120T
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Xeon Gold 5120T
Intel Core i7-5850EQ Intel Pentium G3440
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Pentium G3440
Intel Core i5-5575R AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R vs AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-3420M
AMD C-50 AMD A6-3420M
AMD C-50 vs AMD A6-3420M
AMD Ryzen 5 3500U AMD A6-3420M
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD A6-3420M
AMD A6-3420M Intel Core i5-4590
AMD A6-3420M vs Intel Core i5-4590
Intel Atom Z3735F AMD A6-3420M
Intel Atom Z3735F vs AMD A6-3420M
Intel Core i5-4210U AMD A6-3420M
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3420M
Intel Celeron 1007U AMD A6-3420M
Intel Celeron 1007U vs AMD A6-3420M
Intel Celeron N2930 AMD A6-3420M
Intel Celeron N2930 vs AMD A6-3420M
Intel Core i7-4770K AMD A6-3420M
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3420M
AMD A6-3420M AMD FX-9590
AMD A6-3420M vs AMD FX-9590
AMD A6-3420M AMD A8-3520M
AMD A6-3420M vs AMD A8-3520M
AMD Ryzen 5 2500U AMD A6-3420M
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD A6-3420M
AMD A6-3420M Intel Core i5-3210M
AMD A6-3420M vs Intel Core i5-3210M
AMD A6-3420M AMD Phenom II X4 910
AMD A6-3420M vs AMD Phenom II X4 910
Intel Core i7-5850EQ vs. AMD A6-3420M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top