Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5700HQ vs. AMD FX-6100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5700HQ
AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ AMD FX-6100
2.70 GHz Tần số 3.30 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5600 GPU no iGPU
11.2 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1364 Socket AM3+
47 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
AMD FX-6100 73 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-6100 345 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
AMD FX-6100 471 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-6100 1713 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5700HQ 13734 (14%)
14% Complete
AMD FX-6100 7737 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD FX-6100 0.95 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD FX-6100 4.07 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
AMD FX-6100 5418 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
AMD FX-8320 Intel Core i7-5700HQ
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5700HQ AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ vs AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Xeon E5-2697A v4
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5650U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5650U
Intel Core i5-6585R Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i5-6585R vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-5700HQ
AMD FX-6100 AMD FX-6300
AMD FX-6100 vs AMD FX-6300
AMD FX-8300 AMD FX-6100
AMD FX-8300 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD FX-8350
AMD FX-6100 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 AMD FX-6100
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
AMD FX-6100 AMD A8-7600
AMD FX-6100 vs AMD A8-7600
AMD FX-6100 AMD FX-8320
AMD FX-6100 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
AMD FX-8150 AMD FX-6100
AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
AMD A10-6800K AMD FX-6100
AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
AMD A10-7700K AMD FX-6100
AMD A10-7700K vs AMD FX-6100
AMD A4-5300 AMD FX-6100
AMD A4-5300 vs AMD FX-6100
Intel Core i7-5700HQ vs. AMD FX-6100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top