Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790S vs. Intel Core m3-6Y30


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4790S
Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S Intel Core m3-6Y30
3.20 GHz Tần số 0.90 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 515
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 10
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Socket BGA 1515
65 W TDP 4.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core m3-6Y30 159 (18%)
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core m3-6Y30 527 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core m3-6Y30 1176 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790S 3911 (56%)
56% Complete
Intel Core m3-6Y30 2285 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790S 13905 (15%)
15% Complete
Intel Core m3-6Y30 3980 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790S 1.79 (69%)
69% Complete
Intel Core m3-6Y30 1.04 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790S 8.06 (15%)
15% Complete
Intel Core m3-6Y30 2.06 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4790S 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core m3-6Y30 15.8 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790S 9538 (11%)
11% Complete
Intel Core m3-6Y30 2704 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i7-4790S vs Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790S vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4790S
Intel Core M-5Y10 Intel Core m3-6Y30
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Celeron N4100
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N3450 Intel Core m3-6Y30
Intel Celeron N3450 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Pentium N4200 Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N4200 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4020Y Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m5-6Y54
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m5-6Y54
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-6100U
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core m3-6Y30
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S vs. Intel Core m3-6Y30 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top