Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4790S vs. AMD Phenom II X2 521


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4790S
AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 521
3.20 GHz Tần số 3.50 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790S 3911 (56%)
56% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790S 13905 (15%)
15% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790S 1.79 (69%)
69% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4790S 8.06 (15%)
15% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4790S 32.1 (52%)
52% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4790S 9538 (11%)
11% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-4790S Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4785T
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i7-4790S vs Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590 Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4790S Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4790S vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4790S
AMD A4-6300 AMD Phenom II X2 521
AMD A4-6300 vs AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 521 AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X2 521 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X2 521 AMD FX-9590
AMD Phenom II X2 521 vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X4 945 vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 521 Intel Celeron 3755U
AMD Phenom II X2 521 vs Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4210Y AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-4210Y vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-4200M AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-4200M vs AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 521 Intel Celeron N3010
AMD Phenom II X2 521 vs Intel Celeron N3010
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X2 521
AMD FX-7600P AMD Phenom II X2 521
AMD FX-7600P vs AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 521 Intel Xeon E3-1240L v5
AMD Phenom II X2 521 vs Intel Xeon E3-1240L v5
AMD Phenom II X2 521 AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 521 vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 565 AMD Phenom II X2 521
AMD Phenom II X2 565 vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i7-4790S vs. AMD Phenom II X2 521 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top