Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4650U vs. Intel Xeon Platinum 8260M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4650U
Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4650U Intel Xeon Platinum 8260M
1.70 GHz Tần số 2.40 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
2 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 35.75 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket LGA 3647
15 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4650U 1.33 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4650U 21.2 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5650U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5650U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4650U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-4650U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4650U
Intel Celeron J3355 Intel Core i7-4650U
Intel Celeron J3355 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-4650U Intel Celeron J3060
Intel Core i7-4650U vs Intel Celeron J3060
AMD Ryzen 3 4300GE Intel Xeon Platinum 8260M
AMD Ryzen 3 4300GE vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Xeon Platinum 8260M Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Platinum 8260M vs Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Platinum 8260M AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8260M vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8260M Intel Core i9-9900K
Intel Xeon Platinum 8260M vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10920X Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i9-10920X vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Xeon Platinum 8260M
AMD A8-3800 Intel Xeon Platinum 8260M
AMD A8-3800 vs Intel Xeon Platinum 8260M
AMD Phenom II X4 970 Intel Xeon Platinum 8260M
AMD Phenom II X4 970 vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-8700T Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-8700T vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4700HQ Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4770R Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4770R vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-2637M Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-2637M vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Xeon Platinum 8260M Intel Core i7-6950X
Intel Xeon Platinum 8260M vs Intel Core i7-6950X
Intel Core i7-4650U Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4650U vs Intel Xeon Platinum 8260M
Intel Core i7-4650U vs. Intel Xeon Platinum 8260M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top