Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4500U vs. AMD Phenom II X2 B59


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4500U
AMD Phenom II X2 B59
Intel Core i7-4500U AMD Phenom II X2 B59
1.80 GHz Tần số 3.40 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1168 Socket AM3
15 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4500U 2827 (41%)
41% Complete
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4500U 1.21 (46%)
46% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4500U 21.2 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium N3700 Intel Core i7-4500U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U AMD A10-7300
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-4500U
Intel Celeron N3450 Intel Core i7-4500U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4500U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4200M
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i7-4500U
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U AMD A8-6410
Intel Core i7-4500U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4500U Intel Core M-5Y70
Intel Core i7-4500U vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4500U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4500U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Pentium N3540
Intel Core i7-4500U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i7-4500U AMD A10-4600M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
AMD A8-5500B AMD Phenom II X2 B59
AMD A8-5500B vs AMD Phenom II X2 B59
AMD Phenom II X2 B59 Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X2 B59 AMD Phenom II X2 B53
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD Phenom II X2 B53
AMD Phenom II X2 B59 AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD E2-3000
AMD A10-6700 AMD Phenom II X2 B59
AMD A10-6700 vs AMD Phenom II X2 B59
AMD Phenom II X2 B59 Intel Pentium G3250
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Pentium G3250
AMD Phenom II X2 B59 AMD Phenom II X4 810
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD Phenom II X4 810
Intel Celeron G1840 AMD Phenom II X2 B59
Intel Celeron G1840 vs AMD Phenom II X2 B59
AMD Phenom II X2 B59 AMD A8-6600K
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD A8-6600K
AMD Phenom II X2 B59 Intel Core M-5Y71
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4500U AMD Phenom II X2 B59
Intel Core i7-4500U vs AMD Phenom II X2 B59
AMD Phenom II X2 B59 Intel Core i3-6100
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Core i3-6100
AMD A10-7800 AMD Phenom II X2 B59
AMD A10-7800 vs AMD Phenom II X2 B59
AMD Phenom II X2 B59 Intel Celeron 2950M
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Celeron 2950M
AMD Phenom II X2 B59 AMD A4-5300B
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD A4-5300B
Intel Core i7-4500U vs. AMD Phenom II X2 B59 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top