Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3740QM vs. AMD FX-8320E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-3740QM
AMD FX-8320E
Intel Core i7-3740QM AMD FX-8320E
2.70 GHz Tần số 3.20 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 988 Socket AM3+
45 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2012 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 188 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 6.09 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-2120 Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-3940XM Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3940XM vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i7-4600M
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3740QM
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Xeon W-3245
Intel Core i7-3740QM vs Intel Xeon W-3245
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-3230M
Intel Core i7-3740QM Intel Core i5-4202Y
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i5-4202Y
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-10400H Intel Core i7-3740QM
Intel Core i5-10400H vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM AMD A6-9225
Intel Core i7-3740QM vs AMD A6-9225
Intel Core i7-3740QM AMD FX-8320E
Intel Core i7-3740QM vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-3250 Intel Core i7-3740QM
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i7-3740QM
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i7-3740QM
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Gold G6520 Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Gold G6520 vs Intel Core i7-3740QM
Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-8086K
Intel Core i7-3740QM vs Intel Core i7-8086K
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i7-3740QM
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3740QM
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3740QM
AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8300
AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
AMD FX-8350 AMD FX-8320E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4460
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD FX-6350 AMD FX-8320E
AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8120 AMD FX-8320E
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4590
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-3740QM vs. AMD FX-8320E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top