Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2655LE vs. Intel Atom C3538


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2655LE
Intel Atom C3538
Intel Core i7-2655LE Intel Atom C3538
2.20 GHz Tần số 2.10 GHz
2.90 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 256 GB
ECC
-- L2 Cache 8.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket BGA 1310
25 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Core i7-2655LE vs. Intel Atom C3538 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top