Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2629M vs. AMD A4-5145M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2629M
AMD A4-5145M
Intel Core i7-2629M AMD A4-5145M
2.10 GHz Tần số 2.00 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU AMD Radeon HD 8310G
10.1 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
32 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1023 Socket FP2
25 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-2629M vs. AMD A4-5145M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top