Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-11390H vs. Intel Core i5-11320H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-11390H
Intel Core i5-11320H
Intel Core i7-11390H Intel Core i5-11320H
3.40 GHz Tần số 3.20 GHz
5.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7)
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
5.00 MB L2 Cache 5.00 MB
12.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1526 Socket BGA 1449
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-11390H vs. Intel Core i5-11320H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top