Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7600K vs. AMD Phenom II X4 B95


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7600K
AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i5-7600K AMD Phenom II X4 B95
3.80 GHz Tần số 3.00 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) --
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1151 Socket AM3
91 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600K 1174 (56%)
56% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7600K 3855 (10%)
10% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600K 4483 (65%)
65% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7600K 14153 (15%)
15% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7600K 7.61 (14%)
14% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7600K 38.1 (62%)
62% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7600K 9182 (10%)
10% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-7600K
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7600K
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-7600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7300
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7300
AMD FX-8350 Intel Core i5-7600K
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-10600K
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7600K
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7600K
AMD Phenom II X4 B95 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 B95 vs AMD FX-8350
Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 AMD C-60
AMD Phenom II X4 B95 vs AMD C-60
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4900MQ
AMD E1-1200 AMD Phenom II X4 B95
AMD E1-1200 vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i3-4360T vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Atom C2550 AMD Phenom II X4 B95
Intel Atom C2550 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 Intel Celeron J1900
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Celeron J1900
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4700HQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-8400 AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i5-8400 vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 B95 Intel Celeron 2957U
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Celeron 2957U
AMD Phenom II X4 B95 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i3-6300
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i7-5930K AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i7-5930K vs AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 B95
AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Core i5-7600K vs. AMD Phenom II X4 B95 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top