Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7440EQ vs. Intel Core i5-7400


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7440EQ Intel Core i5-7400
2.90 GHz Tần số 3.00 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket LGA 1151
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 149 (51%)
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 884 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7400 2803 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-7400 623.6 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 3732 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7400 11124 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7400 1.83 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7400 5.98 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7400 33.1 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7400 7217 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD A9-9410 Intel Core i5-7440EQ
AMD A9-9410 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7440EQ Intel Core i9-10900F
Intel Core i5-7440EQ vs Intel Core i9-10900F
Intel Atom Z3740 Intel Core i5-7440EQ
Intel Atom Z3740 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium G2010 Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium G2010 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-3610QE vs Intel Core i5-7440EQ
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-7440EQ
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-7440EQ Intel Core i5-4410E
Intel Core i5-7440EQ vs Intel Core i5-4410E
Intel Core i5-7440EQ Intel Celeron G5900TE
Intel Core i5-7440EQ vs Intel Celeron G5900TE
Intel Core i7-10700KF Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium N6211 Intel Core i5-7440EQ
Intel Pentium N6211 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Celeron 3955U Intel Core i5-7440EQ
Intel Celeron 3955U vs Intel Core i5-7440EQ
AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-7440EQ
AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4460
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-7700
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-7400
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-7400
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-7400
AMD FX-8350 Intel Core i5-7400
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7400 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-7400
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7440EQ vs. Intel Core i5-7400 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top