Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7400T vs. Intel Core2 Duo E8190


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7400T
Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i5-7400T Intel Core2 Duo E8190
2.40 GHz Tần số 2.66 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 6.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1151 Socket LGA 775
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2008
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400T 3194 (46%)
46% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7400T 9401 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7400T 1.57 (60%)
60% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7400T 33.1 (54%)
54% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400T
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400T
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400T Intel Atom C2550
Intel Core i5-7400T vs Intel Atom C2550
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400T
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-4570S
AMD A8-7150B Intel Core i5-7400T
AMD A8-7150B vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400T
AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7400T
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7400T
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7400T
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i5-7400T vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core2 Duo E8190 Intel Core i3-12100F
Intel Core2 Duo E8190 vs Intel Core i3-12100F
Intel Core i5-1135G7 Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Pentium N6211 Intel Core2 Duo E8190
Intel Pentium N6211 vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i3-12100 Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i3-12100 vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core2 Duo E8190 Intel Pentium B940
Intel Core2 Duo E8190 vs Intel Pentium B940
Intel Core i5-2435M Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i5-2435M vs Intel Core2 Duo E8190
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E8190
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core2 Duo E8190 AMD 3015e
Intel Core2 Duo E8190 vs AMD 3015e
Intel Core2 Solo U2200 Intel Core2 Duo E8190
Intel Core2 Solo U2200 vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core2 Duo E8190 AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core2 Duo E8190 vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core2 Duo E8190 AMD Phenom II X3 740
Intel Core2 Duo E8190 vs AMD Phenom II X3 740
Intel Atom C2550 Intel Core2 Duo E8190
Intel Atom C2550 vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core2 Duo E8190 MediaTek MT6752
Intel Core2 Duo E8190 vs MediaTek MT6752
Intel Core i3-4010U Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i3-4010U vs Intel Core2 Duo E8190
Intel Core i5-7400T vs. Intel Core2 Duo E8190 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top