Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6400 vs. Intel Atom Z3736G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6400
Intel Atom Z3736G
Intel Core i5-6400 Intel Atom Z3736G
2.70 GHz Tần số 1.33 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.16 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa 1 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Socket BGA 592
65 W TDP 4 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 275 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400 1061 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 140 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 841 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400 2706 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6400 730 (36%)
36% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 3502 (51%)
51% Complete
Intel Atom Z3736G 765 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400 10070 (11%)
11% Complete
Intel Atom Z3736G 2021 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400 1.68 (64%)
64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400 5.42 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6400 36.2 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6400 6869 (8%)
8% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 AMD FX-6300
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-6300
AMD A10-7800 Intel Core i5-6400
AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6400 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6400 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6400
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-6400
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom Z3736G Intel Core i5-9300H
Intel Atom Z3736G vs Intel Core i5-9300H
Intel Atom Z3736G Intel Xeon W-2275
Intel Atom Z3736G vs Intel Xeon W-2275
AMD Ryzen 3 PRO 2200U Intel Atom Z3736G
AMD Ryzen 3 PRO 2200U vs Intel Atom Z3736G
Intel Atom Z3736G AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom Z3736G vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-6822EQ Intel Atom Z3736G
Intel Core i7-6822EQ vs Intel Atom Z3736G
Intel Atom Z3736G Intel Pentium G3460
Intel Atom Z3736G vs Intel Pentium G3460
Intel Atom Z3736G AMD Ryzen 5 2600
Intel Atom Z3736G vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Atom Z3736G AMD Phenom II X4 945
Intel Atom Z3736G vs AMD Phenom II X4 945
AMD Ryzen 5 3500U Intel Atom Z3736G
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Atom Z3736G
Intel Atom Z3736G Intel Core i3-10300
Intel Atom Z3736G vs Intel Core i3-10300
Intel Atom Z3736G Intel Core i3-8300T
Intel Atom Z3736G vs Intel Core i3-8300T
Intel Xeon Gold 6230R Intel Atom Z3736G
Intel Xeon Gold 6230R vs Intel Atom Z3736G
Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom Z3736G
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom Z3736G
Intel Core i7-9700K Intel Atom Z3736G
Intel Core i7-9700K vs Intel Atom Z3736G
Intel Atom Z3736G Intel Core i9-9900K
Intel Atom Z3736G vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-6400 vs. Intel Atom Z3736G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top