Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5675R vs. AMD Ryzen 7 PRO 6850HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-5675R
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
Intel Core i5-5675R AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
3.10 GHz Tần số 3.20 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 83
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU AMD Radeon RX 680M
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 4.00 MB
4.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 6 nm
BGA 1364 Socket FP7
65 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2015 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
68% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
74% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5675R 3724 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675R 12315 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5675R 1.66 (64%)
64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675R 5.95 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5675R 58.4 (95%)
95% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P
Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-5675R vs AMD Phenom II X4 955
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 vs Intel Core i5-5675R
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 PRO 6850U
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 7 PRO 6850U
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Core i5-12500H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Core i5-12500H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 9 PRO 6950HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 7 6800HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 PRO 6850H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Core i7-12700H
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 7 6800U
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
Apple M1 (7-GPU) vs AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Pentium E6600
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Pentium E6600
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS Intel Core i5-12600HX
AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs Intel Core i5-12600HX
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z vs AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
Intel Core i5-5675R AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
Intel Core i5-5675R vs AMD Ryzen 7 PRO 6850HS
Intel Core i5-5675R vs. AMD Ryzen 7 PRO 6850HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top