Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4670T vs. Intel Pentium B950


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4670T
Intel Pentium B950
Intel Core i5-4670T Intel Pentium B950
2.30 GHz Tần số 2.10 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Socket PGA 988
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670T 3043 (44%)
44% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670T 1.45 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4670T 20.9 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4670T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4670T Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4670T vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4670T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T AMD A10-6700
Intel Core i5-4670T vs AMD A10-6700
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4670T
Intel Pentium G3420 Intel Core i5-4670T
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4670T AMD FX-9590
Intel Core i5-4670T vs AMD FX-9590
AMD G-T30L Intel Core i5-4670T
AMD G-T30L vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670T vs AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-4670T
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-4670T
Intel Pentium B950 Intel Core i3-2310M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2310M
Intel Pentium B950 Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2450M
Intel Pentium B950 Intel Core i3-2370M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i3-2370M
Intel Core i5-3320M Intel Pentium B950
Intel Core i5-3320M vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-2430M
Intel Pentium B970 Intel Pentium B950
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 Intel Celeron N4100
Intel Pentium B950 vs Intel Celeron N4100
Intel Pentium B950 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Celeron N2840 Intel Pentium B950
Intel Celeron N2840 vs Intel Pentium B950
AMD E-350 Intel Pentium B950
AMD E-350 vs Intel Pentium B950
AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium B950
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 Intel Core i5-4278U
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-10850H Intel Pentium B950
Intel Core i7-10850H vs Intel Pentium B950
Intel Core2 Duo E6700 Intel Pentium B950
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Pentium B950
Intel Pentium B950 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Pentium B950 vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i5-4670T vs. Intel Pentium B950 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top