Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4402E vs. Intel Core i5-12600HL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4402E
Intel Core i5-12600HL
Intel Core i5-4402E Intel Core i5-12600HL
1.60 GHz Tần số 2.70 GHz (4.50 GHz)
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz (4.50 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz (3.30 GHz)
2 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 4
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache 9.00 MB
3.00 MB L3 Cache 18.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1364 Socket BGA 1744
25 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
8% Complete
Intel Core i5-4402E vs. Intel Core i5-12600HL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top