Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4260U vs. Intel Atom Z3736F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4260U
Intel Atom Z3736F
Intel Core i5-4260U Intel Atom Z3736F
1.40 GHz Tần số 1.33 GHz
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.16 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5000 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1168 Socket BGA 592
15 W TDP 4 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 2596 (37%)
37% Complete
Intel Atom Z3736F 788 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Atom Z3736F 2061 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U 1.16 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4260U 17.5 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD A4-6210
Intel Core i5-4260U vs AMD A4-6210
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4260U
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4260U vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4260U vs Intel Pentium N3520
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U AMD A6-3620
Intel Core i5-4260U vs AMD A6-3620
Intel Core i5-5350H Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i5-4260U
Intel Atom Z3736F Intel Celeron N4100
Intel Atom Z3736F vs Intel Celeron N4100
Intel Celeron N4000 Intel Atom Z3736F
Intel Celeron N4000 vs Intel Atom Z3736F
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom Z3736F
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom Z3736F
Intel Core m3-7Y30 Intel Atom Z3736F
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Atom Z3736F
Intel Core i7-9750H Intel Atom Z3736F
Intel Core i7-9750H vs Intel Atom Z3736F
Intel Atom Z3736F Intel Core i3-7320
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i3-7320
Intel Atom Z3736F AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Atom Z3736F vs AMD Ryzen 5 PRO 2500U
Intel Atom Z3736F Intel Core i5-10500T
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i5-10500T
Intel Atom Z3736F AMD Ryzen 5 3500X
Intel Atom Z3736F vs AMD Ryzen 5 3500X
Intel Core i7-9700T Intel Atom Z3736F
Intel Core i7-9700T vs Intel Atom Z3736F
Intel Core i5-4260U Intel Atom Z3736F
Intel Core i5-4260U vs Intel Atom Z3736F
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Atom Z3736F
Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Atom Z3736F
Intel Atom Z3736F AMD Ryzen 5 3500U
Intel Atom Z3736F vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-6600U Intel Atom Z3736F
Intel Core i7-6600U vs Intel Atom Z3736F
Intel Atom Z3736F Intel Core i7-3960X
Intel Atom Z3736F vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i5-4260U vs. Intel Atom Z3736F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top