Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210H vs. AMD Ryzen 5 PRO 3500U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4210H
AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 PRO 3500U
2.90 GHz Tần số 2.10 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 12 nm
BGA 1168 Socket FP5
47 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
6% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 574.1 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210H 2986 (43%)
43% Complete
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 3500U 11645 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210H Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-4210H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H Intel Celeron 2981U
Intel Core i5-4210H vs Intel Celeron 2981U
Intel Core i5-4210H Intel Xeon E3-1270 v5
Intel Core i5-4210H vs Intel Xeon E3-1270 v5
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-4210H Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210H Intel Core i7-7Y75
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i3-3210 Intel Core i5-4210H
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i5-4210H
AMD A8-7200P Intel Core i5-4210H
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4210H
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-4210H
AMD A10-6800K Intel Core i5-4210H
AMD A10-6800K vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-4210H
Intel Xeon Gold 6234 Intel Core i5-4210H
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8809G Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i3-2330M Intel Core i5-4210H
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i5-4210H
AMD Ryzen 5 PRO 3500U AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs AMD Ryzen 5 PRO 4650U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-8365U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 7 PRO 3700U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 7 PRO 3700U vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-4670K AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-4670K vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-7200U AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-7200U vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
AMD Ryzen 5 PRO 3500U Intel Core i5-7Y54
AMD Ryzen 5 PRO 3500U vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-9500T AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-9500T vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-4210H vs. AMD Ryzen 5 PRO 3500U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top