Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3610ME vs. AMD G-T56E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3610ME
AMD G-T56E
Intel Core i5-3610ME AMD G-T56E
2.70 GHz Tần số 1.65 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon HD 6250
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 1
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 40 nm
BGA 1023 Socket N/A
35 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD G-T56E 751 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-3610ME vs. AMD G-T56E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top