Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3570K vs. Intel Xeon E5-2690 v2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i5-3570K Intel Xeon E5-2690 v2
3.40 GHz Tần số 3.00 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
4 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Socket LGA 2011
77 W TDP 130 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-3570K 673.9 (33%)
33% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570K 3300 (48%)
48% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 10165 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 37960 (40%)
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570K 1.61 (62%)
62% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3570K 5.88 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 14.66 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-3570K 12.8 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 16394 (15%)
15% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-3570K AMD FX-9590
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-3570K AMD A10-7850K
Intel Core i5-3570K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8370
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K AMD FX-8320E
Intel Core i5-3570K vs AMD FX-8320E
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-3570K
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i5-3570K
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9590
Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Core i5-3570K vs. Intel Xeon E5-2690 v2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top