Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2520M vs. AMD Athlon II X2 260u


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-2520M
AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i5-2520M AMD Athlon II X2 260u
2.50 GHz Tần số 1.80 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
3.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
32 nm Công nghệ 45 nm
PPGA 988 Socket AM3
35 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
12% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
12% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i5-2520M
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3320M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-2520M vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-2520M
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2450M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Celeron N4000
Intel Core i5-2520M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 1000M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-2630QM Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-2520M
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U Intel Core i5-2520M
Intel Celeron 3855U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-2520M Intel Core i3-3220
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-2520M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M Intel Core i5-2520M
Intel Core i5-3380M vs Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U Intel Core i5-2520M
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i5-2520M
AMD Athlon II X2 260u Intel Core i3-1115G4
AMD Athlon II X2 260u vs Intel Core i3-1115G4
AMD Athlon II X2 260 AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X2 260 vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X2 260u AMD A10-6800K
AMD Athlon II X2 260u vs AMD A10-6800K
Apple M1 AMD Athlon II X2 260u
Apple M1 vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Ryzen 3 4100 AMD Athlon II X2 260u
AMD Ryzen 3 4100 vs AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i5-3570 AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i5-3570 vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X2 260u Intel Celeron J4005
AMD Athlon II X2 260u vs Intel Celeron J4005
Samsung Exynos 990 AMD Athlon II X2 260u
Samsung Exynos 990 vs AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i5-2520M AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i5-2520M vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X3 420e AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X3 420e vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X2 260u Intel Core i5-1155G7
AMD Athlon II X2 260u vs Intel Core i5-1155G7
AMD Athlon II X2 260u AMD Epyc 7343
AMD Athlon II X2 260u vs AMD Epyc 7343
Intel Core i3-11320 AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i3-11320 vs AMD Athlon II X2 260u
AMD Athlon II X2 260u Intel Core i9-10900E
AMD Athlon II X2 260u vs Intel Core i9-10900E
AMD Sempron 2650 AMD Athlon II X2 260u
AMD Sempron 2650 vs AMD Athlon II X2 260u
Intel Core i5-2520M vs. AMD Athlon II X2 260u - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top