Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2500k vs. Intel Celeron G3950


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-2500k
Intel Celeron G3950
Intel Core i5-2500k Intel Celeron G3950
3.30 GHz Tần số 3.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) --
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel HD Graphics 610
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Socket LGA 1151
95 W TDP 51 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-2500k 778.7 (38%)
38% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 3158 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G3950 2955 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 9970 (10%)
10% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-2500k 1.54 (59%)
59% Complete
Intel Celeron G3950 1.45 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k 5.42 (10%)
10% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-2500k 22.4 (36%)
36% Complete
Intel Celeron G3950 19.2 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6500
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-2500k vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2500k
AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k AMD FX-8300
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-8300
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-2500k AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2500k
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k AMD A10-7800
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-7800
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-2500k Intel Pentium G3258
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G3258
Intel Celeron G3930 Intel Celeron G3950
Intel Celeron G3930 vs Intel Celeron G3950
Intel Celeron G3950 Intel Pentium G4560
Intel Celeron G3950 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-7100 Intel Celeron G3950
Intel Core i3-7100 vs Intel Celeron G3950
Intel Celeron G3950 Intel Pentium G4600
Intel Celeron G3950 vs Intel Pentium G4600
Intel Pentium G4620 Intel Celeron G3950
Intel Pentium G4620 vs Intel Celeron G3950
Intel Celeron G3950 Intel Pentium G3258
Intel Celeron G3950 vs Intel Pentium G3258
Intel Celeron G3950 Intel Pentium G4400
Intel Celeron G3950 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-2500k Intel Celeron G3950
Intel Core i5-2500k vs Intel Celeron G3950
Intel Celeron G3950 Intel Core i7-5775C
Intel Celeron G3950 vs Intel Core i7-5775C
Intel Celeron G3950 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3950 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3950 AMD Athlon 5150
Intel Celeron G3950 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i5-7400 Intel Celeron G3950
Intel Core i5-7400 vs Intel Celeron G3950
Intel Core i3-4000M Intel Celeron G3950
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron G3950
Intel Xeon Gold 6138 Intel Celeron G3950
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Celeron G3950
Intel Celeron G3950 Intel Celeron G3900
Intel Celeron G3950 vs Intel Celeron G3900
Intel Core i5-2500k vs. Intel Celeron G3950 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top