Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12500H vs. Intel Core i3-6100T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-12500H
Intel Core i3-6100T
Intel Core i5-12500H Intel Core i3-6100T
2.80 GHz (4.50 GHz) Tần số 3.20 GHz
2.80 GHz (4.50 GHz) Turbo (1 lõi) No turbo
1.80 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
12 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU Intel HD Graphics 530
12.1 Phiên bản DirectX 12
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
9.00 MB L2 Cache --
18.00 MB L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
28 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1744 Socket LGA 1151
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

75% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6100T 3264 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-6100T 1.63 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-12500H 23310 (22%)
22% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1240P Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-12500H Intel Core i7-12700H
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-12700H
Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i5-12500H Intel Core i7-11800H
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12500H
AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i7-1260P Intel Core i5-12500H
Intel Core i7-1260P vs Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 5 6600H
Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 5 6600H
Intel Core i5-12500H Intel Core i5-12450H
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-12450H
Intel Core i5-12500H Intel Core i5-1135G7
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-1135G7
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-12500H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-12500H
Apple M1 Intel Core i5-12500H
Apple M1 vs Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-1235U Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-12500H
Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1195G7
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-1195G7
Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1255U
Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-1255U
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6100T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-6100T Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100T vs Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6100T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-7100T Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100T Intel Pentium G4500T
Intel Core i3-6100T vs Intel Pentium G4500T
Intel Core i3-6100T Intel Pentium G4500
Intel Core i3-6100T vs Intel Pentium G4500
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-6100T AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-6100T vs AMD Phenom II X4 955
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-6100T
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-6100T
Intel Pentium G4560T Intel Core i3-6100T
Intel Pentium G4560T vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6100T Intel Pentium J3710
Intel Core i3-6100T vs Intel Pentium J3710
Intel Core i3-6100T Intel Celeron J3160
Intel Core i3-6100T vs Intel Celeron J3160
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6320
Intel Pentium G4600T Intel Core i3-6100T
Intel Pentium G4600T vs Intel Core i3-6100T
Intel Pentium N3700 Intel Core i3-6100T
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i3-6100T Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i7-6700T
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-6100T
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-6100T
Intel Core i5-12500H vs. Intel Core i3-6100T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top