Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-9100HL vs. Intel Core i5-4260U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-9100HL
Intel Core i5-4260U
Intel Core i3-9100HL Intel Core i5-4260U
1.60 GHz Tần số 1.40 GHz
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 5000
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket BGA 1168
25 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4260U 2596 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4260U 1.16 (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4260U 17.5 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-9100HL Intel Core i3-9100F
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i3-9100HL Intel Core i3-1110G4
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i3-1110G4
Intel Xeon E-2286M Intel Core i3-9100HL
Intel Xeon E-2286M vs Intel Core i3-9100HL
Intel Core i3-9100HL HiSilicon Kirin 980
Intel Core i3-9100HL vs HiSilicon Kirin 980
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-9100HL
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-9100HL
Intel Core i3-9100HL Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-9100HL vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i7-10700K Intel Core i3-9100HL
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i3-9100HL
Intel Core i3-9100HL Intel Core i5-4260U
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i5-4260U
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i3-9100HL
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i3-9100HL
AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i3-9100HL
AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i3-9100HL
Intel Core i3-9100HL Intel Core i5-9300H
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i3-9100HL Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-9100HL Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i3-9100HL vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Core i3-9100HL Intel Xeon W-2191B
Intel Core i3-9100HL vs Intel Xeon W-2191B
Intel Core i3-9100HL AMD Athlon II X2 340
Intel Core i3-9100HL vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5250U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD A4-6210
Intel Core i5-4260U vs AMD A4-6210
Intel Pentium G3258 Intel Core i5-4260U
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4260U vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 Intel Core i5-4260U
Intel Celeron N4120 vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4258U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-4260U Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4260U vs Intel Pentium N3520
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4260U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U AMD A6-3620
Intel Core i5-4260U vs AMD A6-3620
Intel Core i5-5350H Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-5350H vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i3-9100HL vs. Intel Core i5-4260U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top