Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7100E vs. Intel Core i7-4700MQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-7100E
Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i3-7100E Intel Core i7-4700MQ
2.90 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket PGA 946
35 W TDP 47 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4700MQ 652.7 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4700MQ 11452 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i3-7100E
AMD Ryzen 7 4800H vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i3-7100E Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-7100E vs Intel Core i5-2500k
Intel Celeron N4100 Intel Core i3-7100E
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i3-7100E Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-7100E vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-7100E
Intel Core i3-3217UE vs Intel Core i3-7100E
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-7100E
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i3-7100E Intel Atom E3827
Intel Core i3-7100E vs Intel Atom E3827
Intel Core i7-4820K Intel Core i3-7100E
Intel Core i7-4820K vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100E
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i3-7100E Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i3-7100E vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-9750H Intel Core i3-7100E
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i3-7100E
Intel Celeron G1820T Intel Core i3-7100E
Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-7100E
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i3-7100E
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-7100E
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i5-3570 Intel Core i3-7100E
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-7100E
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-6300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i3-7100E vs. Intel Core i7-4700MQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top