Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100 vs. AMD E2-3000


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-6100
AMD E2-3000
Intel Core i3-6100 AMD E2-3000
3.70 GHz Tần số 1.65 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon HD 8280
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1151 Socket N/A
51 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 368 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 152 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 901 (43%)
43% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 1965 (5%)
5% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD E2-3000 115 (1%)
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-6100 947.2 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 3774 (54%)
54% Complete
AMD E2-3000 948 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 8011 (8%)
8% Complete
AMD E2-3000 919 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6100 1.89 (72%)
72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6100 4.81 (9%)
9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6100 5512 (6%)
6% Complete
AMD E2-3000 1177 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Pentium G4500
Intel Core i3-6100 vs Intel Pentium G4500
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6500
AMD A10-7870K Intel Core i3-6100
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-6100
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
Intel Pentium G4600 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4520 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4520 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-6300
Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100
Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100
AMD FX-8300 Intel Core i3-6100
AMD FX-8300 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-6100 AMD Athlon II X4 860K
Intel Core i3-6100 vs AMD Athlon II X4 860K
Intel Celeron G3900 Intel Core i3-6100
Intel Celeron G3900 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
Intel Atom D2500 AMD E2-3000
Intel Atom D2500 vs AMD E2-3000
AMD E2-3800 AMD E2-3000
AMD E2-3800 vs AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 AMD E2-3000
Intel Pentium G2020 vs AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U AMD E2-3000
Intel Core i3-3227U vs AMD E2-3000
Intel Atom E3845 AMD E2-3000
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3000
Intel Pentium G2030 AMD E2-3000
Intel Pentium G2030 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD A4-5000
AMD E2-3000 vs AMD A4-5000
AMD A8-5500B AMD E2-3000
AMD A8-5500B vs AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 AMD E2-3000
AMD Phenom II X2 B59 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD Phenom II X3 B77
AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X3 B77
Intel Celeron N2830 AMD E2-3000
Intel Celeron N2830 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 Intel Celeron N2940
AMD E2-3000 vs Intel Celeron N2940
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
AMD E1-6010 AMD E2-3000
AMD E1-6010 vs AMD E2-3000
AMD E2-3000 AMD Phenom II X4 820
AMD E2-3000 vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i3-6100 vs. AMD E2-3000 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top