Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4360 vs. AMD Phenom II X2 550


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-4360 AMD Phenom II X2 550
3.70 GHz Tần số 3.10 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
54 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 149 (51%)
51% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 3945 (57%)
57% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 8278 (9%)
9% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 1.5 (57%)
57% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360 4.01 (7%)
7% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4360 17.3 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4360 5255 (6%)
6% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4360 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4360 AMD A8-7600
Intel Core i3-4360 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4360
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-8320E
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
AMD Phenom II X4 820 Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4590T
Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360
Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i3-4360 AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-4360 vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
AMD Phenom II X2 550 AMD FX-6300
AMD Phenom II X2 550 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X2 550
AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X2 550 vs AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X2 550 AMD A6-6400K
AMD Phenom II X2 550 vs AMD A6-6400K
AMD A6-5400K AMD Phenom II X2 550
AMD A6-5400K vs AMD Phenom II X2 550
AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X3 710
AMD Phenom II X2 550 vs AMD Phenom II X3 710
AMD Phenom II X2 550 AMD FX-4150
AMD Phenom II X2 550 vs AMD FX-4150
AMD Phenom II X2 550 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Phenom II X2 550 vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD A10-7850K AMD Phenom II X2 550
AMD A10-7850K vs AMD Phenom II X2 550
Intel Celeron G1840 AMD Phenom II X2 550
Intel Celeron G1840 vs AMD Phenom II X2 550
Intel Xeon E5-2670 v2 AMD Phenom II X2 550
Intel Xeon E5-2670 v2 vs AMD Phenom II X2 550
AMD A8-6600K AMD Phenom II X2 550
AMD A8-6600K vs AMD Phenom II X2 550
Intel Pentium D1508 AMD Phenom II X2 550
Intel Pentium D1508 vs AMD Phenom II X2 550
AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X3 B77
AMD Phenom II X2 550 vs AMD Phenom II X3 B77
Intel Core i7-4790 AMD Phenom II X2 550
Intel Core i7-4790 vs AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-4360 vs. AMD Phenom II X2 550 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top