Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4160 vs. AMD Ryzen 5 2500X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4160
AMD Ryzen 5 2500X
Intel Core i3-4160 AMD Ryzen 5 2500X
3.60 GHz Tần số 3.60 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 20
22 nm Công nghệ 12 nm
LGA 1150 Socket AM4 (LGA 1331)
54 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 1028 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 145 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 807 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 988 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 1716 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 3755 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 3838 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 8053 (8%)
8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 1.46 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4160 17.3 (28%)
28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4160 5112 (6%)
6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 AMD FX-6300
Intel Core i3-4160 vs AMD FX-6300
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-2500k
AMD A8-7650K Intel Core i3-4160
AMD A8-7650K vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-4160
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-4160
AMD A8-7600 Intel Core i3-4160
AMD A8-7600 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Pentium G3460
Intel Core i3-4160 vs Intel Pentium G3460
AMD FX-8300 Intel Core i3-4160
AMD FX-8300 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4570
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K Intel Core i3-4160
AMD A10-7700K vs Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K Intel Core i3-4160
AMD A10-7870K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 vs AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4160 vs Intel Core m3-6Y30
AMD A8-6600K Intel Core i3-4160
AMD A8-6600K vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-5157U
AMD Athlon X4 845 Intel Core i3-4160
AMD Athlon X4 845 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4160
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-4160
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i3-4160 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i3-4160 vs Intel Xeon E7-8880 v2
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2500X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2500X
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 2500X vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 5 2500X
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 5 2500X
AMD Ryzen 5 2500X AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 2500X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i5-6500 AMD Ryzen 5 2500X
Intel Core i5-6500 vs AMD Ryzen 5 2500X
AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i5-2410M
AMD Ryzen 5 2500X vs Intel Core i5-2410M
AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i7-4770K
AMD Ryzen 5 2500X vs Intel Core i7-4770K
AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen 5 2500X vs Intel Core i7-6900K
Intel Core i3-4160 vs. AMD Ryzen 5 2500X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top