Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4130 vs. AMD A6-4455M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4130
AMD A6-4455M
Intel Core i3-4130 AMD A6-4455M
3.40 GHz Tần số 2.10 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU AMD Radeon HD 7500G
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Socket FP2
54 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 136 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 766 (36%)
36% Complete
AMD A6-4455M 283 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130 1655 (4%)
4% Complete
AMD A6-4455M 413 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A6-4455M 217 (1%)
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-4130 1017.8 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 3013 (44%)
44% Complete
AMD A6-4455M 1088 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130 6379 (7%)
7% Complete
AMD A6-4455M 1522 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 1.4 (54%)
54% Complete
AMD A6-4455M 0.62 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete
AMD A6-4455M 0.86 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4130 16.7 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4130 4909 (6%)
6% Complete
AMD A6-4455M 1293 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3220 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i3-4130
AMD A4-6300 Intel Core i3-4130
AMD A4-6300 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4130
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G4500
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G4500
Intel Core i3-4130 AMD FX-4300
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G2030
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 AMD A8-6410
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 AMD FX-4170
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4170
Intel Xeon E5-2660 v3 AMD A6-4455M
Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD A6-4455M
Intel Core i5-4210U AMD A6-4455M
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-4455M
AMD A6-4455M AMD Phenom II X4 B97
AMD A6-4455M vs AMD Phenom II X4 B97
AMD A6-4455M Intel Celeron J1900
AMD A6-4455M vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4130 AMD A6-4455M
Intel Core i3-4130 vs AMD A6-4455M
Intel Core i5-4200M AMD A6-4455M
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-4455M
AMD A6-4455M AMD Phenom II X2 B57
AMD A6-4455M vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-5500U AMD A6-4455M
Intel Core i7-5500U vs AMD A6-4455M
Intel Pentium N3510 AMD A6-4455M
Intel Pentium N3510 vs AMD A6-4455M
Intel Core i7-4770K AMD A6-4455M
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-4455M
AMD Phenom II X2 B53 AMD A6-4455M
AMD Phenom II X2 B53 vs AMD A6-4455M
Intel Celeron J1850 AMD A6-4455M
Intel Celeron J1850 vs AMD A6-4455M
AMD A6-4455M Intel Atom S1220
AMD A6-4455M vs Intel Atom S1220
AMD A6-4455M AMD A4-3400
AMD A6-4455M vs AMD A4-3400
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A6-4455M
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A6-4455M
Intel Core i3-4130 vs. AMD A6-4455M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top