Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4100M vs. Intel Xeon Platinum 8160T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Core i3-4100M Intel Xeon Platinum 8160T
2.50 GHz Tần số 2.10 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
2 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 33.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 946 Socket LGA 3647
37 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100M 2419 (35%)
35% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100M 1.13 (43%)
43% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
69% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium 4405U Intel Core i3-4100M
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M AMD A10-7300
Intel Core i3-4100M vs AMD A10-7300
Intel Core i5-5300U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2550
Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4100U
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i3-4100U
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2750
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2750
Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4100M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M AMD A4-6300
Intel Core i3-4100M vs AMD A4-6300
Intel Core i3-4100M Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4100M vs Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4100M AMD A6-3410MX
Intel Core i3-4100M vs AMD A6-3410MX
AMD A10-5757M Intel Core i3-4100M
AMD A10-5757M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M AMD G-T44R
Intel Core i3-4100M vs AMD G-T44R
Intel Core i3-4030U Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i3-4100M
Intel Atom S1240 Intel Core i3-4100M
Intel Atom S1240 vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i3-4100M AMD FX-6300
Intel Core i3-4100M vs AMD FX-6300
Intel Core i5-5675C Intel Core i3-4100M
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i3-4100M
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4100M
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4100M
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Core i5-8600K Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Core i5-8600K vs Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon E5-2687W v4
Intel Xeon Platinum 8160T AMD Phenom II X2 550
Intel Xeon Platinum 8160T vs AMD Phenom II X2 550
AMD E2-6110 Intel Xeon Platinum 8160T
AMD E2-6110 vs Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i7-4770
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-7700T Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Core i7-7700T vs Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i3-4100M Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Core i3-4100M vs Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Core i5-7300HQ Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i7-7700K
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Core i7-7700K
Intel Xeon Platinum 8160T AMD Athlon II X4 740
Intel Xeon Platinum 8160T vs AMD Athlon II X4 740
AMD A8-4500M Intel Xeon Platinum 8160T
AMD A8-4500M vs Intel Xeon Platinum 8160T
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Core i3-4100M vs. Intel Xeon Platinum 8160T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top