Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2125 vs. Qualcomm Snapdragon 617


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-2125
Qualcomm Snapdragon 617
Intel Core i3-2125 Qualcomm Snapdragon 617
3.30 GHz Tần số 1.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
2 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel HD Graphics 3000 GPU Qualcomm Adreno 405
10.1 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 0
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ LPDDR3-933
2 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
32 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1155 Socket N/A
35 W TDP
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa None
Q3/2011 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Core i3-2125 vs. Qualcomm Snapdragon 617 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top