Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-13100TE vs. Intel Core i3-13100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-13100TE
Intel Core i3-13100
Intel Core i3-13100TE Intel Core i3-13100
2.40 GHz (4.10 GHz) Tần số 3.40 GHz (4.80 GHz)
2.40 GHz (4.10 GHz) Turbo (1 lõi) 3.40 GHz (4.80 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 730 GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR5-5600
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
5.00 MB L2 Cache 10.00 MB
12.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket LGA 1700
TDP 60 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete
Intel Core i3-13100TE vs. Intel Core i3-13100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top