Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1820TE vs. Intel Core i5-4570S


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1820TE
Intel Core i5-4570S
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570S
2.20 GHz Tần số 2.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 4600
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket LGA 1150
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
Intel Core i5-4570S 3320 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-4570S 9807 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
Intel Core i5-4570S 1.58 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4570S 20.1 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820TE
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1820TE
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE Intel Pentium G3460
Intel Celeron G1820TE vs Intel Pentium G3460
Intel Celeron G1820TE AMD A4-3305M
Intel Celeron G1820TE vs AMD A4-3305M
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570S
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570S
Intel Celeron G1820TE AMD FX-4350
Intel Celeron G1820TE vs AMD FX-4350
Intel Celeron G1820TE Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820TE vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820TE AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820TE vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron N2807
Intel Celeron G1820TE vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820TE vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Platinum 8168
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Core i7-5650U Intel Celeron G1820TE
Intel Core i7-5650U vs Intel Celeron G1820TE
Intel Celeron G1820TE AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820TE vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron N2910 Intel Celeron G1820TE
Intel Celeron N2910 vs Intel Celeron G1820TE
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Pentium G3420
Intel Core i5-4570S vs Intel Pentium G3420
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S AMD A10-7850K
Intel Core i5-4570S vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3250T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX Intel Core i5-4570S
AMD A4-3330MX vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Atom D2500
Intel Core i5-4570S vs Intel Atom D2500
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570S
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-3220T
Intel Core i5-4570S Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4570S vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4570S AMD Phenom II X4 850
Intel Core i5-4570S vs AMD Phenom II X4 850
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4590
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Core i5-4570S
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4570S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-4010Y
Intel Celeron G1820TE vs. Intel Core i5-4570S - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top