Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 7300 vs. Intel Celeron G6900T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron 7300
Intel Celeron G6900T
Intel Celeron 7300 Intel Celeron G6900T
1.00 GHz Tần số 2.80 GHz
1.00 GHz Turbo (1 lõi) --
0.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
5 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) GPU Intel UHD Graphics 710
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
3.25 MB L2 Cache 2.50 MB
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
28 PCIe lanes 20
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1744 Socket LGA 1700
9 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete
Intel Celeron 7300 vs. Intel Celeron G6900T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top