Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6211E vs. Intel Core i7-7820X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6211E
Intel Core i7-7820X
Intel Atom x6211E Intel Core i7-7820X
1.30 GHz Tần số 3.60 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
4 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 11.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 28
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1493 Socket LGA 2066
6 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7820X 5155 (21%)
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
67% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i7-7820X 1887 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
Intel Core i7-7820X 1151 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-7820X 8916 (23%)
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7820X 5103 (74%)
74% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7820X 35487 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
88% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7820X 20.73 (38%)
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-7820X 18634 (21%)
21% Complete

So sánh phổ biến

Apple A14 Bionic Intel Atom x6211E
Apple A14 Bionic vs Intel Atom x6211E
Intel Atom x6211E Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E vs Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom x6211E vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom x6211E Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x6211E vs Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x6211E Intel Core i5-6500
Intel Atom x6211E vs Intel Core i5-6500
Apple A13 Bionic Intel Atom x6211E
Apple A13 Bionic vs Intel Atom x6211E
Intel Core i5-10210U Intel Atom x6211E
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom x6211E
Intel Core i3-2340UE Intel Atom x6211E
Intel Core i3-2340UE vs Intel Atom x6211E
Intel Core i5-8265U Intel Atom x6211E
Intel Core i5-8265U vs Intel Atom x6211E
Intel Atom x6211E Intel Xeon Silver 4110
Intel Atom x6211E vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Atom x6211E AMD Ryzen 7 5800X
Intel Atom x6211E vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom x6211E
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Atom x6211E
Intel Core i7-10700K Intel Atom x6211E
Intel Core i7-10700K vs Intel Atom x6211E
Qualcomm Snapdragon 450 Intel Atom x6211E
Qualcomm Snapdragon 450 vs Intel Atom x6211E
AMD G-T56E Intel Atom x6211E
AMD G-T56E vs Intel Atom x6211E
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i7-7700K
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7920X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7920X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820X AMD Epyc 7451
Intel Core i7-7820X vs AMD Epyc 7451
Intel Core i7-7820X Intel Core i9-10920X
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-10920X
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X Intel Core i5-4430
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i5-4430
Intel Xeon Silver 4114 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7940X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i7-7820X
Intel Atom x6211E vs. Intel Core i7-7820X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top