Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7820X vs. AMD Ryzen 7 2700X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 2700X
3.60 GHz Tần số 3.70 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.85 GHz
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
11.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
28 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 12 nm
LGA 2066 Socket AM4 (LGA 1331)
140 W TDP 105 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1071 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 9971 (15%)
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 411 (47%)
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 5155 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 3951 (16%)
16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 177 (53%)
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 1887 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1817 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820X 1151 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 1062 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 8916 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 7100 (14%)
14% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

10% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 211.2 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7820X 5103 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 4850 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 35487 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 26040 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

88% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 2.1 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7820X 20.73 (38%)
38% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 18.72 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7820X 18634 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 16970 (16%)
16% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
6% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8700K Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen Threadripper 1900X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7900X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i7-7800X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7800X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7740X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i7-7700K
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7920X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7920X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7820X Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820X AMD Epyc 7451
Intel Core i7-7820X vs AMD Epyc 7451
Intel Core i7-7820X Intel Core i9-10920X
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i9-10920X
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4109T vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i7-7820X Intel Core i5-4430
Intel Core i7-7820X vs Intel Core i5-4430
Intel Xeon Silver 4114 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 Pro 1700X vs Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7940X Intel Core i7-7820X
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2700
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 2700
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-7820X vs. AMD Ryzen 7 2700X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top