Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2530 vs. Intel Core i5-4200M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom C2530
Intel Core i5-4200M
Intel Atom C2530 Intel Core i5-4200M
1.70 GHz Tần số 2.50 GHz
2.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1283 Socket PGA 946
9 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2530 882 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-4200M 2710 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2530 2958 (3%)
3% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4200M 16.2 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C2530 1792 (2%)
2% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Atom E3815 Intel Atom C2530
Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2530
Intel Atom C2530 Intel Pentium G2020
Intel Atom C2530 vs Intel Pentium G2020
Intel Celeron J1800 Intel Atom C2530
Intel Celeron J1800 vs Intel Atom C2530
Intel Core i5-4200Y Intel Atom C2530
Intel Core i5-4200Y vs Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK vs Intel Atom C2530
AMD Athlon 5350 Intel Atom C2530
AMD Athlon 5350 vs Intel Atom C2530
Intel Core i5-3570K Intel Atom C2530
Intel Core i5-3570K vs Intel Atom C2530
Intel Atom C2530 Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Atom C2530 vs Intel Xeon E3-1265L v3
Intel Atom C2530 Intel Core i5-4200M
Intel Atom C2530 vs Intel Core i5-4200M
Intel Celeron N2920 Intel Atom C2530
Intel Celeron N2920 vs Intel Atom C2530
Intel Atom C2530 Intel Celeron 1007U
Intel Atom C2530 vs Intel Celeron 1007U
Intel Atom C2530 AMD A8-3530MX
Intel Atom C2530 vs AMD A8-3530MX
Intel Atom C2530 AMD A4-5000
Intel Atom C2530 vs AMD A4-5000
AMD A6-5357M Intel Atom C2530
AMD A6-5357M vs Intel Atom C2530
AMD Phenom II X4 B99 Intel Atom C2530
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Atom C2530
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200M
AMD A8-4500M Intel Core i5-4200M
AMD A8-4500M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-6310
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4200M AMD A8-6410
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4200M vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A8-7100
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-7100
Intel Core i5-4200M AMD A8-5550M
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-5550M
Intel Core i5-4200M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4200M AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4200M AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200M AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M AMD E1-2500
Intel Core i5-4200M vs AMD E1-2500
Intel Atom C2530 vs. Intel Core i5-4200M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top