Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 970 vs. AMD Athlon II X4 651


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 970
AMD Athlon II X4 651
HiSilicon Kirin 970 AMD Athlon II X4 651
2.40 GHz Tần số 3.00 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) --
1.84 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G72 MP12 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR3-1333
4 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 4.00 MB
2.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 32 nm
N/A Socket FM1
9 W TDP 100 W
None Ảo hóa AMD-V
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
HiSilicon Kirin 970 vs. AMD Athlon II X4 651 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top