Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 910T vs. Intel Xeon E-2254ME


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 910T
Intel Xeon E-2254ME
HiSilicon Kirin 910T Intel Xeon E-2254ME
1.80 GHz Tần số 2.60 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
49 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-450 MP4 GPU Intel UHD Graphics P630
0 Phiên bản DirectX 12
1 Tối đa màn hình 3
LPDDR3 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 1151-2
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
HiSilicon Kirin 910T vs. Intel Xeon E-2254ME - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top