Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 810 vs. Qualcomm Snapdragon 610


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 810
Qualcomm Snapdragon 610
HiSilicon Kirin 810 Qualcomm Snapdragon 610
2.20 GHz Tần số 1.70 GHz
2.20 GHz Turbo (1 lõi) --
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 453
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-G52 MP6 GPU Qualcomm Adreno 405
12 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 0
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR3-800
4 Kênh bộ nhớ 1
6 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 28 nm
N/A Socket N/A
5 W TDP
None Ảo hóa None
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
HiSilicon Kirin 810 vs. Qualcomm Snapdragon 610 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top