Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 vs. Intel Core i7-6700HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M2
Intel Core i7-6700HQ
Apple M2 Intel Core i7-6700HQ
3.50 GHz Tần số 2.60 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M2 (10 Core) GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
24 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
20.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1440
22 W TDP 45 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2022 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 1695 (77%)
77% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 8714 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 (0%)
0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 (0%)
0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 (0%)
0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 1874 (84%)
84% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 8853 (18%)
18% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M2 3550 (17%)
17% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M2 277 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6700HQ 540.3 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 (0%)
0% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 (0%)
0% Complete
Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 (0%)
0% Complete
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 (0%)
0% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Apple M2 (0%)
0% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M2 15472 (14%)
14% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M2 Intel Core i7-1195G7
Apple M2 vs Intel Core i7-1195G7
Apple M2 Intel Core i9-12900K
Apple M2 vs Intel Core i9-12900K
Apple M2 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
Apple M2 vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M2
Apple M2 Intel Core i9-11900KF
Apple M2 vs Intel Core i9-11900KF
Apple M2 Apple M1 Max (24-GPU)
Apple M2 vs Apple M1 Max (24-GPU)
Apple M2 Intel Core i5-10210U
Apple M2 vs Intel Core i5-10210U
Apple M2 Intel Core i7-12700H
Apple M2 vs Intel Core i7-12700H
Intel Core i7-12700K Apple M2
Intel Core i7-12700K vs Apple M2
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M2
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M2
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M2
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M2
Apple M2 AMD Ryzen 7 5800HS
Apple M2 vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 9 5950X Apple M2
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M2
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6600K
Intel Pentium G4560 Intel Core i7-6700HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Apple M2 vs. Intel Core i7-6700HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top